Tất cả danh mục

Get in touch

Nhà máy Trung Quốc cung cấp DIN71752 U clevis nĩa và thanh lò xo khí cuối clevis và Khớp nối phụ kiện

Mô tả Sản phẩm
Tổng quan về Sản phẩm

Nhà máy Trung Quốc cung cấp DIN71752 U clevis nĩa và thanh lò xo khí cuối clevis và Khớp nối phụ kiện

Tiêu chuẩn: DIN71752/DIN ISO 8140.
Ví dụ: Đầu móc theo tiêu chuẩn DIN71752 d1=10mm, chiều dài khe g=20mm, với ren metric fine-pitch, d2=M10x1.25; Đầu móc
G10x20,M10x1.25.
- Nếu không có quy định khác, tất cả các kích thước đều tính bằng mm.
- Tiêu chuẩn: Đầu móc tương tự như DIN71752/Bổ sung DIN ISO 8140 và theo tiêu chuẩn CETOP.

Các đặc điểm một cái nhìn
Phuộc U theo tiêu chuẩn DIN71752
Chất liệu: Thép không gỉ, thép, thép carbon Nơi sản xuất: Chiết Giang, Trung Quốc Thương hiệu: OEM Số mô hình: M5-M12 Tên sản phẩm: Đầu móc U Đóng gói: Thùng carton + túi nhựa + pallet Số lượng tối thiểu: 100PCS Thời gian giao hàng: 15~25 Ngày Điều kiện thanh toán: T/T Cảng: Cảng Ningbo Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng


China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis details
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis details
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis details
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis manufacture
Thông số kỹ thuật sản phẩm
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
Có thể sản xuất theo bản vẽ của khách hàng. Vui lòng gửi bản vẽ cho tôi.

Sản phẩm tương tự
Thông số kỹ thuật
4
x8
4
x16
5
x10
5
x20
6
x12
6
x24
8
x16
8
x32

s
Min (H9)
4
4
5
5
6
6
8
8
Tối đa
4.03
4.03
5.03
5.03
6.03
6.03
8.036
8.036


g
Danh nghĩa
8
16
10
20
12
24
16
32
Tối đa
8.5
16.5
10.5
20.5
12.5
24.5
16.5
32.5
Tối thiểu
7.5
15.5
9.5
19.5
11.5
23.5
15.5
31.5
a1 ①
8
8
10
10
12
12
16
16

a2
Tối đa
8.3
8.3
10.3
10.3
12.3
12.3
16.3
16.3
Tối thiểu
7.84
7.84
9.84
9.84
11.84
11.84
15.84
15.84


b2
Danh nghĩa
4
4
5
5
6
6
8
8
Tối đa
4.32
4.32
5.32
5.32
6.32
6.32
8.37
8.37
Tối thiểu
4.14
4.14
5.14
5.14
6.14
6.14
8.15
8.15

d2 ②
Ren thô
M4*0.7
M4*0.7
M5*0.8
M5*0.8
M6*1
M6*1
M8*1.25
M8*1.25
Ren mật độ cao
-
-
-
-
-
-
-
-


ngày 3
Danh nghĩa
8
8
9
9
10
10
14
14
Tối đa
8.3
8.3
9.3
9.3
10.3
10.3
14.3
14.3
Tối thiểu
7.7
7.7
8.7
8.7
9.7
9.7
13.7
13.7


L1
Danh nghĩa
21
29
26
36
31
43
42
58
Tối đa
21.5
29.5
26.5
36.5
31.5
43.5
42.5
58.5
Tối thiểu
20.5
28.5
25.5
35.5
30.5
42.5
41.5
57.5


L2
Danh nghĩa
16
24
20
30
24
36
32
48
Tối đa
16.3
24.3
20.3
30.3
24.3
36.4
32.4
48.4
Tối thiểu
15.7
23.7
19.7
29.7
23.7
35.6
31.6
47.6


L3
Danh nghĩa
6
6
7.5
7.5
9
9
12
12
Tối đa
6.2
6.2
7.7
7.7
9.2
9.2
12.2
12.2
Tối thiểu
5.8
5.8
7.3
7.3
8.8
8.8
11.8
11.8
Kg
0.005
0.007
0.009
0.013
0.015
0.022
0.037
0.054
Thông số kỹ thuật
10
x20
10
x40
12
x24
12
x48
14
x28
14
x56
16
x32
16
x64

s
Min (H9)
10
10
12
12
14
14
16
16
Tối đa
10.036
10.036
12.043
12.043
14.043
14.043
16.043
16.043

g
Danh nghĩa
20
40
24
48
28
56
32
64
Tối đa
20.5
40.5
24.5
48.5
28.5
56.5
32.5
64.5
Tối thiểu
19.5
39.5
23.5
47.5
27.5
55.5
31.5
63.5
a1 ①
20
20
24
24
27
27
32
32

a2
Tối đa
20.3
20.3
24.3
24.3
27.3
27.3
32.3
32.3
Tối thiểu
19.84
19.84
23.84
23.84
26.84
26.84
31.84
31.84


b2
Danh nghĩa
10
10
12
12
14
14
16
16
Tối đa
10.37
10.7
12.7
12.7
14.7
14.7
16.7
16.7
Tối thiểu
10.15
10.15
12.15
12.15
14.15
14.15
16.15
16.15

d2 ②
Ren thô
M10*1.5
M10*1.5
M12*1.75
M12*1.75
M14*2
M14*2
M16*2
M16*2
Ren mật độ cao
M10*1.25
M10*1.25
M12*1.5
M12*1.5
M14*1.5
M14*1.5
M16*1.5
M16*1.5


ngày 3
Danh nghĩa
18
18
20
20
24
24
26
26
Tối đa
18.3
18.3
20.3
20.3
24.3
24.3
26.3
26.3
Tối thiểu
17.7
17.7
19.7
19.7
23.7
23.7
25.7
25.7


L1
Danh nghĩa
52
72
62
86
72
101
83
115
Tối đa
52.5
72.5
62.5
86.5
72.5
101.5
83.5
115.5
Tối thiểu
51.5
71.5
61.5
85.5
71.5
100.5
82.5
114.5


L2
Danh nghĩa
40
60
48
72
56
85
64
96
Tối đa
40.4
60.4
48.4
72.4
56.4
85.4
64.4
96.4
Tối thiểu
39.6
59.6
47.6
71.6
55.6
84.6
63.6
95.6


L3
Danh nghĩa
15
15
18
18
22.5
22.5
24
24
Tối đa
15.2
15.2
18.2
18.2
22.7
22.7
24.2
24.2
Tối thiểu
14.8
14.8
17.8
17.8
22.3
22.3
23.8
23.8
kg
0.074
0.116
0.121
0.175
0.178
0.258
0.282
0.411
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis manufacture
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis manufacture
Hồ sơ công ty
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis details
Gia công CNC
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
Gia công CNC
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis factory
Dự án ở Nga
Mạng lưới bán hàng và dịch vụ
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis supplier
Tại Sao Chọn Chúng Tôi
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis supplier
China factory supply DIN71752 U clevis fork and gas spring rod end clevis  and End Fitting Joint Clevis supplier
Câu hỏi thường gặp
Q1: Bạn là công ty thương mại hay nhà sản xuất?
A: Chúng tôi là nhà máy.

Câu hỏi 2: Bạn có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không?
A: Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ tùy chỉnh, chẳng hạn như số lượng

Câu hỏi 3: Hình ảnh có giống với sản phẩm thực tế không?
A: Có, nhưng hình ảnh chỉ hiển thị một số mẫu của chúng tôi, nếu bạn có yêu cầu thiết kế kích thước lớn hơn hoặc kích thước đặc biệt, vui lòng liên hệ
với chúng tôi trước khi đặt hàng.

Q4: Bạn có cung cấp mẫu không?
A: Có, chúng tôi có thể cung cấp một số mẫu.

Q5: Khoảng giá như thế nào?
A: Giá đơn vị phụ thuộc vào nguyên liệu thô tại thời điểm khác nhau, tỷ giá hối đoái và chất lượng khác nhau, v.v.
Về giá mới nhất, vui lòng gửi yêu cầu cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời sớm nhất có thể.

Q6: Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển nào?
A: Mẫu có thể được giao bởi DHL, UPS, TNT, FEDEX và các dịch vụ khác. Sản phẩm có thể được vận chuyển bằng đường biển như MAERSK, MCC và
v.v.

Q7: Thời gian giao hàng là bao lâu?
A: Điều đó phụ thuộc vào số lượng đơn hàng.

Q8: Phương thức thanh toán là gì?
A: Nếu thanh toán <=1000USD, trả trước 100%. Nếu thanh toán >=1000USD, trả trước 50% T/T, số còn lại trước khi vận chuyển.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi!
inquiry
Liên hệ với chúng tôi

Đội ngũ thân thiện của chúng tôi rất mong nhận được tin từ bạn!

Email Address *
Tên*
Số điện thoại*
Tên công ty*
Fax*
Quốc gia*
Thông điệp *